CT | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội - Vàng SJC | 66.500 50K | 67.120 50K | ||
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L - 10L | 66.50050K | 67.10050K | ||
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.60050K | 56.55050K | ||
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.60050K | 56.65050K | ||
AVPL/SJC HN | 66.450 | 67.050 | ||
AVPL/SJC HCM | 66.450 50K | 66.950 50K | ||
AVPL/SJC ĐN | 66.400 50K | 66.950 50K | ||
AVPL/SJC Cần Thơ | 66.450 | 67.050 | ||
Hà Nội - SJC | 66.500 | 67.050 50K | ||
TPHCM - SJC | 66.500 | 67.050 50K | ||
Hà Nội - PNJ | 55.600 100K | 56.700 100K | ||
TPHCM - PNJ | 55.600 100K | 56.700 100K | ||
VÀNG MIẾNG SJC | 66.500 40K | 67.050 20k | ||
VÀNG MIẾNG VRTL | 55.930 50K | 56.780 50K | ||
NHẪN TRÒN TRƠN | 55.930 50K | 56.780 50K |
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam