Bảng Giá vàng sjc mới nhất ngày hôm nay

Loại Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG
85,000,000
87,200,000
SJC 5c
85,000,000
87,220,000
SJC 2c, 1C, 5 phân
85,000,000
87,230,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
73,350,000
75,050,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ
73,350,000
75,150,000
Nữ Trang 99,99%
73,250,000
74,250,000
Nữ Trang 99%
71,515,000
73,515,000
Nữ Trang 68%
48,145,000
50,645,000
Nữ Trang 41,7%
28,615,000
31,115,000
Khu vựcLoại vàngMua vàoBán ra
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ5.555.0005.650.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ5.555.0005.660.000
Vàng nữ trang 99,99%5.540.0005.610.000
Vàng nữ trang 99%5.434.5005.554.500
Vàng nữ trang 75%4.022.9004.222.900
Vàng nữ trang 58,3%3.086.0003.286.000
Vàng nữ trang 41,7%2.154.6002.354.600
Hà NộiVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Đà NẵngVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Nha TrangVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Cà MauVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
HuếVàng SJC 1L – 10L6.637.0006.683.000
Miền TâyVàng SJC 1L – 10L6.665.0006.702.000
Biên HòaVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Quãng NgãiVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Long XuyênVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.700.000
Bạc LiêuVàng SJC 1L – 10L6.642.0006.705.000
Quy NhơnVàng SJC 1L – 10L6.640.0006.702.000
Phan RangVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000
Hạ LongVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000
Quảng NamVàng SJC 1L – 10L6.638.0006.702.000