Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
SJC | SJC 1L, 10L | 68,050,000 | 68,750,000 |
SJC | SJC 2c, 1C, 5 phân | 81,800,000 | 83,830,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75,000,000 | 76,900,000 |
SJC | Nữ Trang 68% | 49,471,000 | 51,971,000 |
Loại vàng | Giá mua (đồng/chỉ) | Giá bán (đồng/chỉ) |
---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 66,360,000 | 67,160,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,760,000 | 54,660,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53,760,000 | 54,760,000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53,460,000 | 54,260,000 |
Vàng nữ trang 99% | 52,423,000 | 53,723,000 |
Vàng nữ trang 75% | 38,864,000 | 40,864,000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29,812,000 | 31,812,000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20,814,000 | 22,814,000 |
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam