Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 81,800,000 | 83,800,000 |
SJC 5c | 81,800,000 | 83,820,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 81,800,000 | 83,830,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75,000,000 | 76,900,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 75,000,000 | 77,000,000 |
Nữ Trang 99,99% | 74,900,000 | 76,200,000 |
Nữ Trang 99% | 73,446,000 | 75,446,000 |
Nữ Trang 68% | 49,471,000 | 51,971,000 |
Nữ Trang 41,7% | 29,429,000 | 31,929,000 |
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 5.555.000 | 5.650.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5.555.000 | 5.660.000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 5.540.000 | 5.610.000 | |
Vàng nữ trang 99% | 5.434.500 | 5.554.500 | |
Vàng nữ trang 75% | 4.022.900 | 4.222.900 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 3.086.000 | 3.286.000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 2.154.600 | 2.354.600 | |
Hà Nội | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.702.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.702.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.702.000 |
Cà Mau | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.702.000 |
Huế | Vàng SJC 1L – 10L | 6.637.000 | 6.683.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L – 10L | 6.665.000 | 6.702.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.700.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.700.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.700.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L – 10L | 6.642.000 | 6.705.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC 1L – 10L | 6.640.000 | 6.702.000 |
Phan Rang | Vàng SJC 1L – 10L | 6.638.000 | 6.702.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L – 10L | 6.638.000 | 6.702.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC 1L – 10L | 6.638.000 | 6.702.000 |
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam