Bảng Giá vàng Phú Quý mới nhất ngày hôm nay

SẢN PHẨM
MUA LẺ (Đơn vị: Đồng/Chỉ) BÁN LẺ (Đơn vị: Đồng/Chỉ) MUA BUÔN (Đơn vị: Đồng/Chỉ) BÁN BUÔN (Đơn vị: Đồng/Chỉ)
Vàng miếng SJC 6,645,000 6,705,000 6,645,000 6,705,000
Vàng miếng SJC nhỏ 6,605,000 6,705,000 6,605,000 6,705,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 5,565,000 5,655,000 5,565,000 5,655,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 5,580,000 5,665,000 5,580,000 5,665,000
VÀNG TS 999.9 - PHÚ QUÝ 5,525,000 5,625,000 5,545,000 5,625,000
Vàng TS 999.9 khác 5,485,000 5,625,000 5,525,000 5,625,000
VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ 5,515,000 5,615,000 5,535,000 5,615,000
Vàng TS 999 khác 5,475,000 5,615,000 5,515,000 5,615,000
Đồng bạc Mỹ nghệ 1 lượng 999 60,000 100,000
Bạc 999 60,000 64,000
SẢN PHẨM
MUA LẺ
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN LẺ
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
MUA BUÔN
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
BÁN BUÔN
(Đơn vị: Đồng/Chỉ)
Vàng miếng SJC 6,645,000 6,705,000 6,645,000 6,705,000
Vàng miếng SJC nhỏ 6,605,000 6,705,000 6,605,000 6,705,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 5,565,000 5,655,000 5,565,000 5,655,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 5,580,000 5,665,000 5,580,000 5,665,000
VÀNG TS 999.9 – PHÚ QUÝ 5,525,000 5,625,000 5,545,000 5,625,000
Vàng TS 999.9 khác 5,485,000 5,625,000 5,525,000 5,625,000
VÀNG TS 999 – PHÚ QUÝ 5,515,000 5,615,000 5,535,000 5,615,000
Vàng TS 999 khác 5,475,000 5,615,000 5,515,000 5,615,000
Đồng bạc Mỹ nghệ 1 lượng 999 60,000 100,000
Bạc 999 60,000 64,000