Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999,9 | 85,100,000 | 87,400,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999,9 | 73,300,000 | 75,000,000 |
Vàng Kim Bảo 999,9 | 73,300,000 | 75,000,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999,9 | 73,300,000 | 75,100,000 |
Vàng nữ trang 999,9 | 73,200,000 | 74,000,000 |
Vàng nữ trang 999 | 73,130,000 | 73,930,000 |
Vàng nữ trang 99 | 72,360,000 | 73,360,000 |
Vàng 750 (18K) | 54,250,000 | 55,650,000 |
Vàng 585 (14K) | 42,040,000 | 43,440,000 |
Vàng 416 (10K) | 29,530,000 | 30,930,000 |
Vàng miếng PNJ (999,9) | 73,300,000 | 75,100,000 |
Vàng 916 (22K) | 67,380,000 | 67,880,000 |
Vàng 650 (15,6K) | 46,850,000 | 48,250,000 |
Vàng 680 (16,3K) | 49,070,000 | 50,470,000 |
Vàng 610 (14,6K) | 43,890,000 | 45,290,000 |
Vàng 375 (9K) | 26,500,000 | 27,900,000 |
Vàng 333 (8K) | 23,170,000 | 24,570,000 |
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 08:29:13 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.700 | 16/06/2023 10:54:00 |
SJC | 66.650 | 67.150 | 16/06/2023 10:54:00 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.600 | 16/06/2023 08:29:13 |
Nữ trang 24K | 55.500 | 56.300 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 18K | 40.980 | 42.380 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 14K | 31.690 | 33.090 | 16/06/2023 08:29:13 | |
Nữ trang 10K | 22.170 | 23.570 | 16/06/2023 08:29:13 |
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam
© 2023 linkbank Powered by Fingo Việt Nam