Bảng Giá vàng Doji mới nhất ngày hôm nay

Loại Giá mua Giá bán
SJC
81,700,000
83,700,000
AVPL
81,700,000
83,700,000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng
75,750,000
77,550,000
Nguyên liệu 99,99
75,200,000
76,300,000
Nguyên liệu 99,9
75,100,000
76,200,000
Nữ trang 99,99
74,400,000
76,800,000
Nữ trang 99,9
74,300,000
76,700,000
Nữ trang 99
73,600,000
76,350,000
Giá Nguyên Liệu 18K
51,100,000
Giá Nguyên Liệu 16K
46,700,000
Giá Nguyên Liệu 15K
48,860,000
Giá Nguyên Liệu 14K
39,000,000
Giá Nguyên Liệu 10K
33,580,000
Loại vàngHà NộiĐà NẵngTp. Hồ Chí Minh
Mua vàoBán raMua vàoBán raMua vàoBán ra
Nguyên liệu 99.995.490.0005.565.0005.490.0005.565.0005.520.0005.570.000
Nguyên liệu 99.95.485.0005.555.0005.485.0005.555.0005.510.0005.560.000
Nữ trang 99.995.460.0005.615.0005.460.0005.615.0005.460.0005.615.000
Nữ trang 99.95.450.0005.605.0005.450.0005.605.0005.450.0005.605.000
Nữ trang 995.380.0005.570.0005.380.0005.570.0005.380.0005.570.000
Nữ trang 75 (18k)3.915.0005.570.0003.915.0005.570.0003.915.0005.570.000
Nữ trang 68 (16k)3.565.0004.717.0003.565.0004.717.0002.718.0002.788.000
Nữ trang 58.3 (14k)2.990.0004.015.0002.990.0004.015.0002.990.0004.015.000
Nữ trang 41.7 (10k)2.215.0002.415.0002.215.0002.415.0002.215.0002.415.000